Từ điển Trần Văn Chánh
婊 - biểu
Đĩ. 【婊子】biểu tử [biăozi] (cũ) Đĩ, điếm, gái đĩ, gái điếm.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
婊 - biểu
Con hát, kĩ nữ. Còn gọi là Biểu tử.